Tra cứu nhanh bảng giá sửa chữa đồng hồ tại đây!
Gõ tên thương hiệu đồng hồ của bạn, để xem giá sửa chữa đồng hồ đầy đủ bên dưới!
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr5 – 2tr5 | 2tr – 4tr |
Quartz Chronograph | 2tr – 3tr | 2tr5 – 4tr | |
Mechanical | 4tr – 6tr | 6tr – 8tr | |
Mechanical Chrono | 6tr – 8tr | 10tr – 14tr | |
Complication I | 5tr – 7tr | 7tr – 9tr | |
Complication II | 8tr – 10tr | 10tr – 12tr | |
Complication III | 15tr – 20tr | 30tr – 40tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 2tr – 3tr | 2tr5 – 3tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 300k – 500k | 400k – 600k |
CẮT MẮT DÂY | 200k | 200k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr – 2tr | 2tr – 3tr |
Quartz Chronograph | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Mechanical | 1tr5 – 3tr | 2tr5 – 5tr | |
Mechanical Chrono | 3tr5 – 6tr | 6tr – 8tr | |
Complication I | 2tr – 3tr5 | 3tr5 – 5tr | |
Complication II | 3tr – 5tr | 5tr – 7tr | |
Complication III | 8tr – 10tr | 15tr – 20tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1tr5 – 2tr | 2tr5 – 3tr |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 200k – 300k | 300k – 400k |
CẮT MẮT DÂY | 200k | 200k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr – 1tr5 | 1tr5 -2tr |
Quartz Chronograph | 1tr5 – 2tr | 1tr8 – 2tr3 | |
Mechanical | 1tr5 – 2tr | 2tr – 3tr | |
Mechanical Chrono | 2tr – 3tr | 3tr – 4tr | |
Complication I | 1tr4 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication II | 2tr – 2tr5 | 2tr5 – 3tr | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1tr5 – 2tr | 2tr5 – 3tr |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 200k – 300k | 300k – 400k |
CẮT MẮT DÂY | 100k | 100k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 850k – 1tr5 | 1tr – 1tr5 |
Quartz Chronograph | 1tr – 2tr | 1tr5 – 2tr | |
Mechanical | 1tr – 2tr | 1tr5 – 2tr3 | |
Mechanical Chrono | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Complication I | 1tr2 – 1tr6 | 1tr6 – 2tr | |
Complication II | 1tr5 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 600k – 1tr | 800k -1tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 100k – 200k | 150k – 250k |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 850k – 1tr250 | 1tr – 1tr5 |
Quartz Chronograph | 1tr – 1tr5 | 1tr4 – 1tr8 | |
Mechanical | 1tr – 1tr5 | 1tr2 – 1tr8 | |
Mechanical Chrono | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Complication I | 1tr2 – 1tr6 | 1tr6 – 2tr | |
Complication II | 1tr5 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 600k – 1tr | 800k -1tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 100k – 200k | 150k – 250k |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 400k – 1tr | 800 – 1tr2 |
Quartz Chronograph | 600k – 1tr2 | 1tr2 – 1tr6 | |
Mechanical | 400k – 1tr | 1tr – 1tr4 | |
Mechanical Chrono | 1tr – 1tr4 | 1tr5 – 2tr | |
Complication I | 1tr – 1tr2 | 1tr2 – 1tr5 | |
THAY KÍNH | Khoáng | 250k trở lên | |
Tráng Sapphire | 350k trở lên | ||
Sapphire nguyên khối | 850k trở lên | ||
Sapphire cong | 1tr450 trở lên | THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 150k – 250k | 150k – 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 400k – 600k | 600k – 1tr250 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | Miễn phí | Miễn phí |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |
Bảng giá sửa chữa đồng hồ
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 300k – 500k |
Quartz Chronograph | 400k – 1tr2 | |
Mechanical | 400k – 600k | |
THAY KÍNH | Khoáng | 250k trở lên |
Tráng Sapphire | 350k trở lên | |
Sapphire nguyên khối | 850k trở lên | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 150k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 350k – 650k |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | Miễn phí |
CẮT MẮT DÂY | 50k |
Dưới đây là bảng giá sửa chữa đồng hồ đeo tay mới nhất, được chúng tôi phân loại dựa trên 3 yếu tố: Giá trị thương hiệu, độc – lạ và độ phổ biến được tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin khác nhau.
Bảng xếp hạng cũng phân các mức giá sửa chữa, bảo dưỡng để cho các khách hàng nắm rõ và tra cứu thông tin nhanh nhất.
Ultra Luxury
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr5 – 2tr5 | 2tr – 4tr |
Quartz Chronograph | 2tr – 3tr | 2tr5 – 4tr | |
Mechanical | 4tr – 6tr | 6tr – 8tr | |
Mechanical Chrono | 6tr – 8tr | 10tr – 14tr | |
Complication I | 5tr – 7tr | 7tr – 9tr | |
Complication II | 8tr – 10tr | 10tr – 12tr | |
Complication III | 15tr – 20tr | 30tr – 40tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 2tr – 3tr | 2tr5 – 3tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 300k – 500k | 400k – 600k |
CẮT MẮT DÂY | 200k | 200k |
High-end Luxury
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr – 2tr | 2tr – 3tr |
Quartz Chronograph | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Mechanical | 1tr5 – 3tr | 2tr5 – 5tr | |
Mechanical Chrono | 3tr5 – 6tr | 6tr – 8tr | |
Complication I | 2tr – 3tr5 | 3tr5 – 5tr | |
Complication II | 3tr – 5tr | 5tr – 7tr | |
Complication III | 8tr – 10tr | 15tr – 20tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1tr5 – 2tr | 2tr5 – 3tr |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 200k – 300k | 300k – 400k |
CẮT MẮT DÂY | 200k | 200k |
Luxury
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1tr – 1tr5 | 1tr5 -2tr |
Quartz Chronograph | 1tr5 – 2tr | 1tr8 – 2tr3 | |
Mechanical | 1tr5 – 2tr | 2tr – 3tr | |
Mechanical Chrono | 2tr – 3tr | 3tr – 4tr | |
Complication I | 1tr4 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication II | 2tr – 2tr5 | 2tr5 – 3tr | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200k | 200k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1tr5 – 2tr | 2tr5 – 3tr |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 200k – 300k | 300k – 400k |
CẮT MẮT DÂY | 100k | 100k |
Entry-level Luxury
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 850k – 1tr5 | 1tr – 1tr5 |
Quartz Chronograph | 1tr – 2tr | 1tr5 – 2tr | |
Mechanical | 1tr – 2tr | 1tr5 – 2tr3 | |
Mechanical Chrono | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Complication I | 1tr2 – 1tr6 | 1tr6 – 2tr | |
Complication II | 1tr5 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 600k – 1tr | 800k -1tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 100k – 200k | 150k – 250k |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |
Quasi-luxury
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 850k – 1tr250 | 1tr – 1tr5 |
Quartz Chronograph | 1tr – 1tr5 | 1tr4 – 1tr8 | |
Mechanical | 1tr – 1tr5 | 1tr2 – 1tr8 | |
Mechanical Chrono | 1tr5 – 2tr5 | 2tr5 – 3tr5 | |
Complication I | 1tr2 – 1tr6 | 1tr6 – 2tr | |
Complication II | 1tr5 – 2tr | 2tr – 2tr5 | |
Complication III | 5tr | 10tr | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 250k | 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 600k – 1tr | 800k -1tr5 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 100k – 200k | 150k – 250k |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |
Enthusiast
HẠNG MỤC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 400k – 1tr | 800 – 1tr2 |
Quartz Chronograph | 600k – 1tr2 | 1tr2 – 1tr6 | |
Mechanical | 400k – 1tr | 1tr – 1tr4 | |
Mechanical Chrono | 1tr – 1tr4 | 1tr5 – 2tr | |
Complication I | 1tr – 1tr2 | 1tr2 – 1tr5 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 150k – 250k | 150k – 250k |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100k | 100k |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 400k – 600k | 600k – 1tr250 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | Miễn phí | Miễn phí |
CẮT MẮT DÂY | 50k | 50k |